Có 2 kết quả:
时局 shí jú ㄕˊ ㄐㄩˊ • 時局 shí jú ㄕˊ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
current political situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
current political situation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0