Có 2 kết quả:

时局 shí jú ㄕˊ ㄐㄩˊ時局 shí jú ㄕˊ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

current political situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

current political situation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0